--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyspnea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyspnea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyspnea
+ Noun
chứng khó thở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dyspnea"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dyspnea"
:
dyspnoea
dyspnea
dysphonia
Những từ có chứa
"dyspnea"
:
dyspnea
dyspneal
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
dyspnea
:
chứng khó thở