--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dàn
+ verb
to display; to arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dàn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dàn"
:
để dành
dàn
dàn cảnh
dàn hòa
dàn xếp
dành
dành dành
dành dụm
dành giật
dành riêng
more...
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
dàn
:
to display; to arrange