dằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dằn+ verb
- to slap down; to lay down
- cô ta dằn cái tô xuống bàn
She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain
- dằn từng tiếng
To stress every word
- cô ta dằn cái tô xuống bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dằn"
Lượt xem: 558