--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dăn
+
(địa phương) xem nhăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dăn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dăn"
:
dăn
dăn dúm
dăn deo
dăng
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
dăn
:
(địa phương) xem nhăn
+
vót
:
to sharpen, to whittle
+
lật
:
to turn over; to upturn; to capsizeXe bị lậtthe vechicle was upturned, to refuse to payhắn lật nợ cô taHe refused to pay a debt to her
+
ráo
:
dry
+
đặn
:
Anticipate (someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sailsNói đặn trẻ con, dỗ ngon người dại (tục ngữ)To take the wind out of children's sails and coax the gullible