--

dégagé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dégagé

Phát âm : /'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/

+ tính từ

  • khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  • thuận dùng tay phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dégagé"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dégagé"
    dégagé degage
Lượt xem: 693