dotage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dotage
Phát âm : /'doutidʤ/
+ danh từ
- tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
second childhood senility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dotage"
Lượt xem: 417