--

dạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạt

+ verb  

  • to drift; to be driven
    • trôi dạt vào bờ
      to drift on shore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạt"
Lượt xem: 478