--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạt
+ verb
to drift; to be driven
trôi dạt vào bờ
to drift on shore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạt"
:
dát
dạt
dắt
dặt
dật
dẹt
dễ ợt
dệt
diệt
dốt
more...
Những từ có chứa
"dạt"
:
dào dạt
dạt
dạt dào
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
dạt
:
to drift; to be driventrôi dạt vào bờto drift on shore