--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dệt
+ verb
to weave
thợ dệt
weaver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dệt"
:
dát
dạt
dắt
dặt
dật
dẹt
dễ ợt
dệt
diệt
dốt
more...
Những từ có chứa
"dệt"
:
dệt
dệt gấm
dệt kim
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
dệt
:
to weavethợ dệtweaver
+
hà xa
:
(từ hà xa nt) Placenta
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants
+
unsusceptibility
:
tính không nhạy cm
+
bức thư
:
letter