--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốt
+ adj
Ignorant; unlettered; dull-witted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dốt"
:
dát
dạt
dắt
dặt
dật
dẹt
dễ ợt
dệt
diệt
dốt
more...
Những từ có chứa
"dốt"
:
dốt
dốt đặc
dốt nát
ngu dốt
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
dốt
:
Ignorant; unlettered; dull-witted
+
rỗ chằng
:
(địa phương) Thickly pock-marked
+
quận ủy
:
District party committee(communist)
+
depository financial institution
:
ngân hàngthat bank holds the mortgage on my homengân hàng đang giữ văn tự thế chấp nhà của tôi
+
flood
:
lũ, lụt, nạn lụtthe Flood; Noah's Flood nạn Hồng thuỷ