--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn
+ verb
to conduct; to guide; to escort to lead
dẫn đường
to lead the way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dẫn"
:
ống dẫn
đề dẫn
bán dẫn
chú dẫn
chứng dẫn
chỉ dẫn
dây dẫn
dẫn
dẫn đô
dẫn đầu
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
dẫn
:
to conduct; to guide; to escort to leaddẫn đườngto lead the way
+
admittable
:
có thể để cho vào (nơi nào)