--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dọa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dọa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọa
+ verb
to menace; to intimidate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dọa"
:
da
dã
dạ
dĩa
doa
doá
dọa
dô ta
dư dả
dư hạ
more...
Những từ có chứa
"dọa"
:
đe dọa
dọa
dọa dẫm
dọa nạt
giậm dọa
hăm dọa
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
dọa
:
to menace; to intimidate
+
edward viii
:
Vua của Anh và Ai-len năm 1936, cuộc hôn nhân của ông với Wallis Simpson Warfield đã tạo ra một cuộc khủng hoảng hiến pháp dẫn đến sự thoái vị của ông (1894-1972)
+
giới nghiêm
:
Proclaim martial law, impose a curfew
+
giới sắc
:
(tôn) Forbid sexual intercourse
+
dalmatian iris
:
(thực vật học) cây irit Châu Âu có hoa nhẹ màu xanh tử đinh hương