--

da

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da

+ noun  

  • (Bot) banyan-tree skin; derm
    • lớp da ngoài
      outer skin
  • Hide; leather; pelt
    • da bò
      ox-hide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da"
Lượt xem: 561