da
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da+ noun
- (Bot) banyan-tree skin; derm
- lớp da ngoài
outer skin
- lớp da ngoài
- Hide; leather; pelt
- da bò
ox-hide
- da bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da"
Lượt xem: 637