--

dạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạ

+  

  • từ cảm
  • Yes ; please

+ noun  

  • felt
    • quần dạ
      a felt trousers womb;bowels
    • bụng mang dạ chửa
      to carry a child in one's womb
  • Heart; mind
    • ghi lòng tạc dạ
      to engrave on one's heart and mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạ"
Lượt xem: 605

Từ vừa tra