--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dởm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dởm
+
False
Thuốc lá dởm
False cigarettes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dởm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dởm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
dởm
:
FalseThuốc lá dởmFalse cigarettes
+
dễ sợ
:
Grim, repulsive, disgustingMột cảnh tượng dễ sợA repulsive sight.
+
ngủ gà
:
Doze, drowse
+
rồi
:
already; then; aftermười một giờ rồiEleven o'clock already agomười năm rồiten years ago