--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dởm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dởm
+
False
Thuốc lá dởm
False cigarettes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dởm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dởm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
dởm
:
FalseThuốc lá dởmFalse cigarettes
+
rứa
:
(địa phương) Like thatCũng rứaIt is also like thatRưa rứa (láy, ý giảm)Rather like, somewhat alikeHai cái đó rưa rứa nhauThose two things are somewhat alike