--

earless seal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earless seal

+ Noun

  • (động vật học) Hải cẩu không tai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earless seal"
Lượt xem: 660