early-blooming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early-blooming+ Adjective
- (cây) nở hoa vào mùa xuân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spring-flowering early-flowering spring-blooming late-spring-blooming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early-blooming"
Lượt xem: 543