earthquake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthquake
Phát âm : /'ə:θkweik/
+ danh từ
- sự động đất
- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earthquake"
- Những từ có chứa "earthquake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động đất rung chuyển
Lượt xem: 675