seism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seism
Phát âm : /'saizm/
+ danh từ
- động đất, địa chấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
earthquake quake temblor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "seism":
sain sam schism scion scum seam seamy season seem seen more... - Những từ có chứa "seism":
coseismal isoseismal isoseismic seism seismal seismic seismism seismogram seismograph seismography more... - Những từ có chứa "seism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động đất địa chấn
Lượt xem: 410