east german
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east german+ Adjective
- liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Đông Đức
+ Noun
- cư dân của nước Cộng hòa dân chủ Đức cũ (Đông Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east german"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east german":
east german east germany - Những từ có chứa "east german":
east german east germanic east germanic language east germany - Những từ có chứa "east german" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng anh more...
Lượt xem: 601