east germanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east germanic+ Noun
- một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ dân tộc Tơ-tông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
East Germanic East Germanic language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east germanic"
- Những từ có chứa "east germanic":
east germanic east germanic language - Những từ có chứa "east germanic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng Phan Bội Châu more...
Lượt xem: 903