ebro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebro+ Noun
- sông Ebro - một con sông ở đông bắc Tây Ban Nha; chảy vào Địa Trung Hải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Ebro Ebro River
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Ebro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Ebro":
ephor ever every eyebrow Ebro - Những từ có chứa "Ebro":
cerebrospinal cerebrovascular Ebro ebro river eyebrow housebroken rebroadcast tenebrous
Lượt xem: 735