efface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efface
Phát âm : /i'feis/
+ ngoại động từ
- xoá, xoá bỏ
- làm lu mờ; át, trội hơn
- to efface oneself
tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng))
- to efface oneself
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erase rub out score out wipe off obliterate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efface"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "efface":
efface efficacy effigy effuse - Những từ có chứa "efface":
efface effaceable effacement ineffaceable ineffaceableness self-effacement uneffaced
Lượt xem: 437