effrontery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: effrontery
Phát âm : /e'frʌntəri/
+ danh từ
- tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
presumption presumptuousness assumption
Lượt xem: 371