egret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egret
Phát âm : /'i:gret/
+ danh từ
- (động vật học) cò bạch
- (thực vật học) mào lông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egret"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egret":
egret excreta excrete exert exsert egretta - Những từ có chứa "egret":
allegretto egret egretta egretta albus egretta caerulea egretta garzetta egretta thula regret regretful regrettable more...
Lượt xem: 566