excreta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excreta
Phát âm : /eks'kri:tə/
+ danh từ số nhiều
- chất bài tiết, cứt, đái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
body waste excretion excrement excretory product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excreta"
Lượt xem: 391