--

elaidic acid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elaidic acid

+ Noun

  • axit béo không bão hòa đơn, có cấu trúc tương tự như axit oleic, có trong bơ thực vật và thực phẩm chiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elaidic acid"
  • Những từ có chứa "elaidic acid" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua
Lượt xem: 554