eland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eland
Phát âm : /'i:lənd/
+ danh từ
- (động vật học) linh dương Châu phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eland"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eland":
eland elint elmont - Những từ có chứa "eland":
church of ireland cleveland common eland department of homeland security eland foreland homeland icelander icelandic icelandic-speaking more...
Lượt xem: 464