--

elint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elint

+ Noun

  • Tình báo điện tử
  • trinh sát tín hiệu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elint"
Lượt xem: 651