elation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elation
Phát âm : /i'leiʃn/
+ danh từ
- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui
- sự tự hào, sự hãnh diện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
high spirits lightness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elation":
elation elution - Những từ có chứa "elation":
anhelation blood-relation coefficient of correlation conditional relation confidential adviser-advisee relation congelation conservator-ward relation correlation correlation coefficient correlation matrix more...
Lượt xem: 384