--

elderly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elderly

Phát âm : /'eldəli/

+ tính từ

  • sắp già
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elderly"
Lượt xem: 477