--

elect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elect

Phát âm : /i'lekt/

+ tính từ

  • chọn lọc
  • đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
    • preseident elect
      tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
  • the elect
    • (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)

+ ngoại động từ

  • chọn
  • bầu
  • quyết định
    • he elected to remain at home
      nó quyết định ở lại nhà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elect"
Lượt xem: 634