election
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: election
Phát âm : /i'lekʃn/
+ danh từ
- sự chọn
- sự bầu cử; cuộc tuyển cử
- a general election
cuộc tổng tuyển cử
- a general election
- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "election"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "election":
election elocution elastin - Những từ có chứa "election":
by-election election election commission election district electioneer prelection preselection re-election selection sexual selection - Những từ có chứa "election" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầu cử tổng tuyển cử election day hạ màn
Lượt xem: 339