--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electric lamp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electric lamp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric lamp
+ Noun
đèn điện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric lamp"
Những từ có chứa
"electric lamp"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đèn điện
đèn đất
đèn
cạn
chiếu
điện
đèn treo
đèn pin
đèn măng sông
đèn bão
more...
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
electric lamp
:
đèn điện