--

cạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạn

+ adj & verb  

  • (To go) dry
    • giếng cạn
      a dry well
    • đèn cạn dầu
      the lamp is dry; there is no more oil in the lamp
    • nồi cơm cạn
      the pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice
  • Used up, nearly exhausted
    • cạn vốn
      the capital is nearly exhausted
    • nguồn vui không bao giờ cạn
      an inexhaustible source of joy
    • cạn lời
      to say everything which one has to say
    • cạn chén
      to drink up (one's glass of wine)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạn"
Lượt xem: 606