electrical shock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical shock+ Noun
- giống electric shock
- electricians get accustomed to occasional shocks
thợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
- electricians get accustomed to occasional shocks
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electric shock shock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrical shock"
Lượt xem: 804