electronic jamming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic jamming+ Noun
- sự gây nhiễu điện tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic jamming"
- Những từ có chứa "electronic jamming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 632