--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elevator car
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elevator car
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevator car
+ Noun
xe nâng
Lượt xem: 830
Từ vừa tra
+
elevator car
:
xe nâng
+
đóc
:
(tục tĩu) Clitoris
+
ốm nhom
:
Thin as a lathốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
+
đáo đầu
:
(ít dùng) Draw to a close, near its endVở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dởOnly when the play was nearing its end, could one appreciate it
+
ôm đầu
:
Hold one's head in one's hands