--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóc
Your browser does not support the audio element.
+
(tục tĩu) Clitoris
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
đóc
:
(tục tĩu) Clitoris
+
ốm nhom
:
Thin as a lathốm nhom ốm nhách như ốm nhom (ý mạnh hơn)
+
đáo đầu
:
(ít dùng) Draw to a close, near its endVở kịch đáo đầu rồi mới biết hay dởOnly when the play was nearing its end, could one appreciate it
+
ôm đầu
:
Hold one's head in one's hands
+
đầy bụng
:
Indigestion, dyspepsiaĂn nhiều quá bị đầy bụngTo get indigestion from overeating