eleven-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleven-sided+ Adjective
- có 11 mặt, có 11 cạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eleven-sided"
- Những từ có chứa "eleven-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm rồi phiến diện
Lượt xem: 282