--

rồi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rồi

+  

  • already; then; after
    • mười một giờ rồi
      Eleven o'clock already ago
    • mười năm rồi
      ten years ago

+ verb  

  • to finish
    • rồi chưa?
      Have you finished?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rồi"
Lượt xem: 461