eleven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleven
Phát âm : /i'levn/
+ tính từ
- mười một
- to be eleven
mười một tuổi
- to be eleven
+ danh từ
- số mười một
- đội mười một người
- an eleven
một đội mười một người (bóng đá, crikê...)
- an eleven
- (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
11 xi football team XI
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eleven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eleven":
eleven elfin - Những từ có chứa "eleven":
eleven eleven-sided elevens elevenses eleventh eleventh cranial nerve eleventh hour
Lượt xem: 632