elf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elf
Phát âm : /elf/
+ danh từ, số nhiều elves
- yêu tinh
- kẻ tinh nghịch
- người lùn, người bé tí hon
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elf":
elbow elf elope Elbe - Những từ có chứa "elf":
belfry book-shelf coefficient of self induction continental shelf damselfish damselfly deepwater squirrelfish delf delft department of health education and welfare more...
Lượt xem: 1067