--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elm tree
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elm tree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elm tree
+ Noun
(thực vật học) Cây đu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elm tree"
Những từ có chứa
"elm tree"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cây
cảnh
bay chuyền
ầm
bật
chôm chôm
ba tiêu
húng lìu
mận
già cỗi
more...
Lượt xem: 760
Từ vừa tra
+
elm tree
:
(thực vật học) Cây đu