--

bật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bật

+ verb  

  • To pluck
    • bật dây đàn
      to pluck the strings (of a musical instrument)
    • bật dây cao su
      to pluck an elastic
  • To recoil, to rebound
    • lò xo bật mạnh
      the spring rebounded with force
    • cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại
      under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
  • To spring, to burst
    • cây bật chồi
      the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
    • thúng bật cạp
      the basket has burst its rim
    • ngồi bật dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bật"
Lượt xem: 461