--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elongate leaf
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elongate leaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elongate leaf
+ Noun
(thực vật học) lá có hình thon dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elongate leaf"
Những từ có chứa
"elongate leaf"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lá
áo tơi
áo lá
phải đúa
hoán cải
nem
nón lá
hoàn lương
mo
học đòi
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
elongate leaf
:
(thực vật học) lá có hình thon dài