embalm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embalm
Phát âm : /im'bɑ:m/
+ ngoại động từ
- ướp (xác chết)
- ướp chất thơm
- giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embalm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embalm":
embalm emblem - Những từ có chứa "embalm":
embalm embalmment
Lượt xem: 444