embarkment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embarkment
Phát âm : /im'bɑ:kmənt/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embarkation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
boarding embarkation - Từ trái nghĩa:
debarkation disembarkation disembarkment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embarkment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embarkment":
embarkment embracement - Những từ có chứa "embarkment":
disembarkment embarkment
Lượt xem: 539