--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kềnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kềnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kềnh
+ verb
to live flat
kềnh càng
bulky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kềnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kềnh"
:
kênh
kềnh
kễnh
kệnh
khanh
khảnh
khánh
khênh
khềnh
khểnh
more...
Những từ có chứa
"kềnh"
:
cồng kềnh
chỏng kềnh
chổng kềnh
kềnh
kềnh càng
kềnh kệnh
nằm kềnh
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
kềnh
:
to live flatkềnh càngbulky