embroider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroider
Phát âm : /im'brɔidə/ Cách viết khác : (broider) /'brɔidə/
+ ngoại động từ
- thêu (khăn...)
- thêu dệt (chuyện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pad lard embellish aggrandize aggrandise blow up dramatize dramatise broider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroider"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embroider":
embroider embroidery - Những từ có chứa "embroider":
embroider embroideress embroidering embroidering machine embroidery embroidery hoop embroidery needle - Những từ có chứa "embroider" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thêu thùa tô vẽ thêu đai cải
Lượt xem: 696