dramatize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatize
Phát âm : /'dræmətaiz/ Cách viết khác : (dramatise) /'dræmətaiz/
+ ngoại động từ
- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)
- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện
+ nội động từ
- được soạn thành kịch, được viết thành kịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embroider pad lard embellish aggrandize aggrandise blow up dramatise adopt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatize"
Lượt xem: 622